Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
耕田 こうでん
việc cày ruộng
一石二丁 いちいしいちちょう
1 mũi tên trúng 2 đích
一石二鳥 いっせきにちょう
một hòn đá ném trúng hai con chim; một mũi tên trúng hai đích
シリーズ シリーズ
cấp số
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
坂田鮫 さかたざめ サカタザメ
yellow guitarfish (Rhinobatos schlegelii)