Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石垣カフェ
石垣 いしがき いしがけ
tường đá; thành đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石垣鯛 いしがきだい イシガキダイ
cá trác đá (danh pháp khoa học là Oplegnathus punctatus, là một loài cá biển thuộc chi Oplegnathus trong họ Oplegnathidae)
インターネット・カフェ インターネット・カフェ
cà phê trực tuyến
猫カフェ ねこカフェ
cat café, theme café where patrons can pet cats
カフェ カフェー キャフェ カッフェー カッフェ
quán cà phê; quán nước
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
カフェマキアート カフェ・マキアート カフェマッキアート カフェ・マッキアート
caffè macchiato