石垣
いしがき いしがけ「THẠCH VIÊN」
☆ Danh từ
Tường đá; thành đá
石垣
を
崩
す
Phá hủy thành đá
石垣
を
作
ること
Xây dựng tường dá .

石垣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石垣
石垣鯛 いしがきだい イシガキダイ
cá trác đá (danh pháp khoa học là Oplegnathus punctatus, là một loài cá biển thuộc chi Oplegnathus trong họ Oplegnathidae)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
垣 かき
hàng rào
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
鹿垣 ししがき しがき
hàng rào bằng cành cây xung quanh một cánh đồng để ngăn chặn lợn rừng và hươu nai
友垣 ともがき
người bạn
籬垣 ませがき
hàng rào