Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石垣守一
石垣 いしがき いしがけ
tường đá; thành đá
石垣鯛 いしがきだい イシガキダイ
cá trác đá (danh pháp khoa học là Oplegnathus punctatus, là một loài cá biển thuộc chi Oplegnathus trong họ Oplegnathidae)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
一石 いっせき いっこく いちせき
một koku (sự đo đạc)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
垣 かき
hàng rào