Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石垣島製糖
石垣 いしがき いしがけ
tường đá; thành đá
製糖 せいとう
sự sản xuất đường.
アミノとう アミノ糖
đường amin
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石垣鯛 いしがきだい イシガキダイ
cá trác đá (danh pháp khoa học là Oplegnathus punctatus, là một loài cá biển thuộc chi Oplegnathus trong họ Oplegnathidae)
製糖所 せいとうじょ せいとうしょ
bọc đường nhà máy lọc
精製糖 せいせいとう
tinh lọc đường
製糖業 せいとうぎょう
công nghiệp đường