Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
麒麟 きりん キリン
hươu cao cổ
獲麟 かくりん
the end of things (esp. used for one's last writings)
天青石 てんせいせき
celestite, celestine
麒麟菜 きりんさい キリンサイ
eucheuma (là một loại rong biển hình thoi có thể khác nhau về màu sắc)
麒麟児 きりんじ
thần đồng
麒麟座 きりんざ
chòm sao kỳ lân