石屋
いしや「THẠCH ỐC」
☆ Danh từ
Nhà buôn bán đá; thợ nề; thợ xẻ đá

石屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
(something) shop
屋上架屋 おくじょうかおく
gilding the lily, adding redundant things
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)