Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石嶺和彦
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
彦 ひこ
boy
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
青嶺 あおね あおねろ
núi tươi tốt, núi xanh
嶺颪 ねおろし
gió thổi từ đỉnh núi