Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石川俊介
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
蒋介石 しょうかいせき
chiang kai - shek (người lãnh đạo tiếng trung hoa dân tộc chủ nghĩa muộn)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
石川蛙 いしかわがえる イシカワガエル
ếch ishikawa (là một loài ếch thuộc họ Ranidae)
石川県 いしかわけん
tỉnh Ishikawa