Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
一石 いっせき いっこく いちせき
một koku (sự đo đạc)
徳川公 とくがわこう
hoàng tử tokugawa
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
石川蛙 いしかわがえる イシカワガエル
ếch ishikawa (là một loài ếch thuộc họ Ranidae)