Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
蒋介石 しょうかいせき
chiang kai - shek (người lãnh đạo tiếng trung hoa dân tộc chủ nghĩa muộn)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大川 おおかわ たいせん
con sông lớn
大石 たいせき おおいし
viên đá lớn