Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石川小百合
小百合 さゆり しょうひゃくごう
hoa loa kèn, hoa huệ tây, hoa tiểu bách hợp
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
石百足 いしむかで イシムカデ
con rết
百度石 ひゃくどいし
cột đá được sử dụng để đi lễ tại khuôn viên các đền chùa, được đi qua lại 100 lần để cầu nguyện cho việc thành công
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.