Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石川直宏
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
直閃石 ちょくせんせき
anthophyllite (một khoáng vật silicat mạch, thuộc nhóm amphibol và đồng hình với cummingtonit)
石川蛙 いしかわがえる イシカワガエル
ếch ishikawa (là một loài ếch thuộc họ Ranidae)
石川県 いしかわけん
tỉnh Ishikawa
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.