Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石川総候
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
石川蛙 いしかわがえる イシカワガエル
ếch ishikawa (là một loài ếch thuộc họ Ranidae)