Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尭尭 ぎょうぎょう
high (as of a mountain)
尭尭たる たかしたかしたる
cao (như núi)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石川蛙 いしかわがえる イシカワガエル
ếch ishikawa (là một loài ếch thuộc họ Ranidae)