Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石川重之
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
重石 おもし
ném đá vào những trọng lượng trên (về) dưa chua - những vỏ bồn
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石川蛙 いしかわがえる イシカワガエル
ếch ishikawa (là một loài ếch thuộc họ Ranidae)
石川県 いしかわけん
tỉnh Ishikawa
鉄重石 てつじゅうせき
ferberite (chất kết dính sắt của chuỗi dung dịch rắn wolframite mangan - sắt)