Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁港 ぎょこう
cảng cá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石巻貝 いしまきがい
Một loại ốc dọn dẹp rêu trong hồ cá (Họ hàng ốc Nerita)
巻き網漁船 まきあみぎょせん
tàu đánh cá lưới vây
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
漁 りょう
câu cá; bắt
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá