Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石巻焼きそば
石焼き いしやき
nướng bằng đá nóng
焼き石 やきいし
heated stone
焼きそば やきそば
phở xào.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
明石焼き あかしやき
viên tròn làm từ trứng, bột mì, v.v., (món ăn địa phương của Akashi)
石焼き芋 いしやきいも
những khoai tây kẹo nướng trong nóng những đá hoặc những đá cuội
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
カップ焼きそば カップやきそば
mỳ xào ăn liền