石帯
せきたい「THẠCH ĐỚI」
☆ Danh từ
Special leather belt used in ceremonial court dress, covered in black lacquer and decorated with stones and jewels

石帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石帯
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石の帯 いしのおび
special leather belt used in ceremonial court dress, covered in black lacquer and decorated with stones and jewels
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
帯 おび たらし たい
việc mang (tính dẫn, hóa trị).
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi
石 いし こく
thạch