Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
一戸 いっこ いちこ
một ngôi nhà
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
一石 いっせき いっこく いちせき
một koku (sự đo đạc)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一戸建て いっこだて
căn nhà riêng.