Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一石 いっせき いっこく いちせき
một koku (sự đo đạc)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
一本 いっぽん
một đòn
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm