Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
棉花 めんか
bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); sợi bông
印棉 いんめん
bông ấn độ (tươi(thô))
石川県 いしかわけん
tỉnh Ishikawa
棉実油 わたじつあぶら
dầu cottonseed
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
県 あがた けん
huyện