Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
忍石 しのぶいし
dendrite
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
石橋 いしばし せっきょう
cầu đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
月長石 げっちょうせき つきちょうせき
đá mặt trăng
忍 しのぶ にん
Nhẫn nại, chịu đựng, kiên trì