Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月長石
げっちょうせき つきちょうせき
đá mặt trăng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
長月 ながつき
tháng chín âm lịch.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
長石 ちょうせき
Feldspar (khoáng chất)
長日月 ちょうじつげつ
khoảng thời gian dài
葉長石 ようちょうせき
petalite (còn được gọi là castorite, là một khoáng chất phyllosilicate nhôm liti LiAlSi₄O₁₀, kết tinh trong hệ thống đơn tà)
灰長石 かいちょうせき
anorthit (là thành phần chủ yếu trong fenspat plagiocla. Plagiocla là khoáng vật phổ biến trong vỏ Trái Đất. Công thức của anorthit nguyên chất là CaAl₂Si₂O₈)
「NGUYỆT TRƯỜNG THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích