月長石
げっちょうせき つきちょうせき「NGUYỆT TRƯỜNG THẠCH」
☆ Danh từ
Đá mặt trăng

月長石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月長石
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
長月 ながつき
tháng chín âm lịch.
長石 ちょうせき
Feldspar (khoáng chất)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
長日月 ちょうじつげつ
khoảng thời gian dài
葉長石 ようちょうせき
petalite (còn được gọi là castorite, là một khoáng chất phyllosilicate nhôm liti LiAlSi₄O₁₀, kết tinh trong hệ thống đơn tà)
灰長石 かいちょうせき
anorthit (là thành phần chủ yếu trong fenspat plagiocla. Plagiocla là khoáng vật phổ biến trong vỏ Trái Đất. Công thức của anorthit nguyên chất là CaAl₂Si₂O₈)