石段
いしだん「THẠCH ĐOẠN」
☆ Danh từ
Cầu thang đá
古
い
寺
まで
続
く
長
い
石段
Cầu thang đá dài nối đến tận ngôi chùa cổ
この
石段
を
登
ったところにある
Đứng trên bậc cao nhất của cầu thang đá. .

石段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石段
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
段段畑 だんだんばたけ
ruộng bậc thang
段 だん
bước; bậc thang; bay (của) những bước; thứ bậc; hàng dãy; mức