Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
毛里求斯 モーリシャス マウリチウス
nước Mauritius
毛切り石 けきりいし
stone for cutting one's pubic hair (in public baths)(Edo period)
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
里 さと り
lý
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp