Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
綾子 あやこ
sa tanh in hoa (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
子沢山 こだくさん
sự có nhiều con, sự đông con
尾去沢石 おさりざわせき
osarizawaite
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.