Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石油製品 せきゆせいひん
sản phẩm dầu mỏ
石製品 せきせいひん
đồ tạo tác bằng đá
石油化学製品 せきゆかがくせいひん
chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu
石油公団 せきゆこうだん
quốc gia nhật bản tra dầu công ty
石油精製 せきゆせいせい
sự làm thuần khiết dầu
石炭の層 せきたんのそう
ăn than sự khâu; ăn than cái giường