石油公団
せきゆこうだん「THẠCH DU CÔNG ĐOÀN」
☆ Danh từ
Quốc gia nhật bản tra dầu công ty

石油公団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石油公団
油団 ゆとん
thảm giấy (loại thảm truyền thống của Nhật, được phủ dầu lên trên nhiều lớp giấy washi được dán chồng lên nhau.)
公団 こうだん
công ty công cộng; công ty hoạt động vì phúc lợi xã hội
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
油石 あぶらいし
than đá
石油 せきゆ
dầu mỏ, dầu thô
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.