油団
ゆとん「DU ĐOÀN」
☆ Danh từ
Oiled multi-layered paper sheet used to sit or sleep on (during the summer), oiled-paper cushion, wax-cloth

油団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 油団
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
石油公団 せきゆこうだん
quốc gia nhật bản tra dầu công ty
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
団 だん
toán.