石油産業
せきゆさんぎょう「THẠCH DU SẢN NGHIỆP」
☆ Danh từ
Công nghiệp dầu khí

石油産業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石油産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
産業用油 さんぎょーよーゆ
dầu công nghiệp
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
油石 あぶらいし
than đá