Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石渡真修
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
写真石版 しゃしんせきばん
sự in ảnh litô, kỹ thuật in ảnh litô
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.