Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ
片 びら ビラ ひら かた へん
một (một cặp)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
弾片 だんぺん たまへん
đạn trái phá; vỏ hoặc viên đạn vỡ ra từng mảnh
ブレーキ片 ブレーキへん
guốc hãm, guốc phanh
条片 じょうへん
tước bỏ