石版
せきばん「THẠCH BẢN」
☆ Danh từ
Bàng đá.

石版 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石版
石版画 せきばんが
tờ in đá, tờ in thạch bản, in đá, in thạch bản, bản in litô
写真石版 しゃしんせきばん
sự in ảnh litô, kỹ thuật in ảnh litô
石版刷り せきばんずり
thuật in đá, thuật in thạch bản
石版印刷 せきばんいんさつ
thuật in đá, thuật in thạch bản
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
版 はん
bản in
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim