Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石狩丸 (初代)
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
丸石 まるいし
đá cuội
石狩鍋 いしかりなべ
lẩu cá (thường ăn vào đầu mua thu tháng 10)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
丸砥石 まるといし
đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
石器時代 せっきじだい
thời đại đồ đá