Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
石橋 いしばし せっきょう
cầu đá
河口 かこう かわぐち
cửa sông
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
石狩鍋 いしかりなべ
lẩu cá (thường ăn vào đầu mua thu tháng 10)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
河口域 かわぐちいき