Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
範 はん
ví dụ; làm mẫu
師範 しはん
sự phạm; kinh điển; bậc thầy
文範 ぶんぱん
bài văn mẫu
範列 はんれつ
mẫu, mô hình