Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
名香 めいこう めいかおり
danh thơm.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
名田 みょうでん
rice field in the charge of a nominal holder (ritsuryo system)
名石 めいせき
đá quý
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.