Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
海水浴場 かいすいよくじょう
nơi tắm nước biển; bồn tắm nước biển
海水浴 かいすいよく
sự tắm biển
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
浴場 よくじょう
phòng tắm công cộng
海浜 かいひん
bờ biển; ven biển
水浴 すいよく
tắm
トルコいし トルコ石
ngọc lam.