Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
穣 じょう
bội thu
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
豊穣 ほうじょう
trúng mùa
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一石 いっせき いっこく いちせき
một koku (sự đo đạc)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat