Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石田隼都
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
隼 はやぶさ ハヤブサ
<Cổ> ngoại lai, nhập cảng, chim cắt; chim ưng
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
白隼 しろはやぶさ シロハヤブサ
cắt Bắc Cực
隼科 はやぶさか
Họ Cắt (danh pháp khoa học: Falconidae) là một họ của khoảng 65-66 loài chim săn mồi ban ngày