Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石組
石組み いしぐみ
sự sắp đặt những hòn đá trong vườn cảnh ở Nhật
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
組 くみ
bộ
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi