Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生殖に関する健康 せーしょくにかんするけんこー
sức khỏe sinh sản
健康を害する けんこうをがいする
hại sức khỏe.
に関する にかんする
có quan hệ; có liên quan; gắn liền với.
法律に違反する ほうりつにいはんする
phạm pháp.
健康法 けんこうほう
Phương pháp rèn luyện sức khỏe
救済する きゅうさい きゅうさいする
tiếp tế.
健康に良い けんこうにいい けんこうによい
tốt cho sức khỏe
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim