Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石綿セメント管
石綿 いしわた せきめん
miăng
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
石綿肺 いしわたはい
bệnh bụi phổi amiăng
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
セメント/アスファルト セメント/アスファルト
Xi măng/asphalt
石灰海綿 せっかいかいめん
calcareous sponge (any sponge of class Calcarea)
石綿金網 いしわたかなあみ
asbestos coated wire mesh (was used in schools as test equipment)