石綿
いしわた せきめん「THẠCH MIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Miăng

Từ đồng nghĩa của 石綿
noun
石綿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石綿
石綿肺 いしわたはい
bệnh bụi phổi amiăng
石綿金網 いしわたかなあみ
asbestos coated wire mesh (was used in schools as test equipment)
石綿沈着症 せきめんちんちゃくしょう
a-mi-ăng
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石灰海綿 せっかいかいめん
calcareous sponge (any sponge of class Calcarea)
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding