Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石製品 せきせいひん
đồ tạo tác bằng đá
石油製品 せきゆせいひん
sản phẩm dầu mỏ
石英 せきえい
thạch anh.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石製 せきせい
làm bằng đá
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
石油化学製品 せきゆかがくせいひん
chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu