Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石阡温泉群
1,000; nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
温泉 おんせん
suối nước nóng
泉石 せんせき
nứt rạn và đu đưa
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
温石 おんじゃく
viên đá được nung nóng (được) bọc trong vải... (dùng để giữ ấm cho cơ thể vào mùa đông)
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温泉水 おんせんすい
suối nóng