Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石阡県
1,000; nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石川県 いしかわけん
tỉnh Ishikawa
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
県 あがた けん
huyện
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi