Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石飛厚志
厚志 こうし
ý định tốt; suy nghĩ tử tế
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
飛石 とびいし
đá kê bước; đá giậm bước.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛び石 とびいし
đá kê bước; tảng đá kê bước chân; những bộ đá được sắp xếp để tạo thành một cây cầu hoặc đường đắp đơn giản cho phép người đi bộ băng qua một dòng nước tự nhiên
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛石連休 とびいしれんきゅう
Kì nghỉ dài nhưng có một vài ngày đi làm xen kẽ vào