飛石連休
とびいしれんきゅう「PHI THẠCH LIÊN HƯU」
Kì nghỉ dài nhưng có một vài ngày đi làm xen kẽ vào

飛石連休 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛石連休
飛び石連休 とびいしれんきゅう
nghỉ dài bù
連休 れんきゅう
kỳ nghỉ; đợt nghỉ
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
飛石 とびいし
đá kê bước; đá giậm bước.
三連休 さんれんきゅう
ba ngày nghỉ liên tiếp
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
飛び石 とびいし
đá kê bước; tảng đá kê bước chân; những bộ đá được sắp xếp để tạo thành một cây cầu hoặc đường đắp đơn giản cho phép người đi bộ băng qua một dòng nước tự nhiên
ソれん ソ連
Liên xô.